Có 1 kết quả:
白眼 bạch nhãn
Từ điển phổ thông
coi thường, coi khinh
Từ điển trích dẫn
1. Tròng mắt có nhiều phần trắng.
2. Chỉ mắt nhìn giận giữ, để lộ ra nhiều phần tròng trắng, biểu thị khinh bỉ. ★Tương phản: “thanh nhãn” 青眼.
2. Chỉ mắt nhìn giận giữ, để lộ ra nhiều phần tròng trắng, biểu thị khinh bỉ. ★Tương phản: “thanh nhãn” 青眼.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mắt trắng. Chỉ cặp mắt giận giữ, nhìn chỉ thấy lòng trắng — Chỉ con mắt hoặc cái nhìn khinh bỉ.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0